--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conditional reflex
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conditional reflex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditional reflex
+ Noun
giống conditional reaction.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
conditioned reflex
acquired reflex
conditional reaction
conditioned reaction
conditional response
conditioned response
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
conditional reflex
:
giống conditional reaction.
+
confederate states
:
các tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ năm 1861.
+
combined operation
:
(quân sự) Chiến dịch đổ bộ đường biển.
+
cluster headache
:
chứng đau nửa đầu (đau dữ dội và liên tiếp một bên đầu)
+
foundation garment
:
đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)