--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conditional reflex
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conditional reflex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditional reflex
+ Noun
giống conditional reaction.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
conditioned reflex
acquired reflex
conditional reaction
conditioned reaction
conditional response
conditioned response
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
conditional reflex
:
giống conditional reaction.
+
disembodied spirit
:
linh hồn, linh thể không xác
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.
+
conditioned reflex
:
giống conditional reaction.